Từ điển Thiều Chửu
擱 - các
① Xem chữ các 閣.

Từ điển Trần Văn Chánh
擱 - các
Chịu đựng: 擱不住這麼沉 Không chịu nặng nổi như vậy. Xem 擱 [ge].

Từ điển Trần Văn Chánh
擱 - các
① Để, đặt, kê: 把箱子擱在屋裡 Để cái rương vào trong nhà; 把書擱下 Để sách xuống; ② Bỏ vào, cho: 再擱點兒鹽 Bỏ thêm ít muối; ③ Gác lại, kéo dài, ngâm: 這件事擱了好幾個月 Việc này bị gác mấy tháng nay rồi. Xem 擱 [gé].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擱 - các
Bỏ vào. Để vào. Cho vào.


擱淺 - các thiển ||